1. Đại Môn Phái Suy Vong, Lão Chưởng Môn Bất Lực Nhìn Triều Dâng

Những ngày cuối thu u ám của năm 1914, kinh thành Constantinople dường như cũng đang khoác lên mình một nỗi buồn man mác. Lá vàng rơi đầy trên những con đường lát đá, và sương mù từ eo biển Bosphorus giăng lên, bao phủ những mái vòm cổ kính của các giáo đường và những ngọn tháp uy nghi của các cung điện. Ngọn lửa của trận Đại chiến thế giới đã bùng lên ở trời Âu, và hơi nóng của nó đã bắt đầu lan tới cửa ngõ của Đế chế Ottoman.

Tại Cung điện Yıldız, trong gian phòng mênh mông nhưng tịch mịch, những hạt bụi vàng nhảy múa trong luồng nắng xiên qua khung cửa sổ cao vút. Sultan Mehmed V, vị Chưởng môn đời thứ 35, đang ngồi bất động trên chiếc ghế bành. Lên ngôi từ năm 1909 sau cuộc Cách mạng của phái Thanh niên Thổ, nhưng sáu năm trên ngai vàng chỉ là sáu năm dài của kiếp tù nhân. Quyền lực thực sự, kể từ sau cuộc chính biến táo tợn năm 1913, đã hoàn toàn rơi vào tay nhóm thiếu chủ “Thanh niên Thổ”. Đứng đầu họ là một bộ ba kiêu hùng, giang hồ gọi là “Tam Kiệt Pasha”: Talaat Pasha mưu lược như cáo, Djemal Pasha tàn bạo như hổ, và kẻ rực lửa nhất, linh hồn của bọn họ, Enver Pasha, dã tâm và nhiệt huyết cháy bỏng như một con hỏa long.

Một viên thái giám khẽ khàng bước vào, bẩm báo rằng “Tam Kiệt” đã đi đến quyết định cuối cùng: Đế chế sẽ chính thức đứng về phía Đức quốc trong trận đại chiến. Vị Sultan già nua không nói một lời, chỉ khẽ phất tay. Khi bóng viên thái giám đã khuất, ông mới cất lên một tiếng thở dài. Tiếng thở dài ấy dường như mang theo cả nỗi bi ai của sáu thế kỷ. Ông nhìn những con thuyền ngược xuôi trên eo biển, nhưng trong mắt ông, chúng chỉ là những chiếc lá khô sắp bị cuốn vào cơn bão táp. “Tổ tiên ơi,” ông thầm gọi, “cơ nghiệp mà các người đã dùng máu và gươm đao để xây dựng nên, đời con cháu bất tài này sắp không giữ được nữa.” Chân khí của môn phái đã cạn, và ông, vị Chưởng môn danh nghĩa, không thể làm gì hơn là ngồi nhìn con thuyền mục nát lao vào vùng biển động.


Trái ngược với không khí tĩnh lặng đến não nề ở Cung điện Yıldız, Bộ Chiến tranh của Đế chế lại đang sôi sục như một miệng núi lửa. Các sĩ quan trẻ mặc quân phục kiểu Đức đi lại dồn dập, gót giày của họ nện xuống sàn đá cẩm thạch tạo nên những âm thanh dứt khoát, đầy sinh lực. Enver Pasha đứng giữa phòng họp, bên cạnh là Talaat và Djemal. Y vừa nhận được lời can ngăn từ một vài lão thần. Một vị tướng quân già, râu tóc đã bạc trắng, Ahmed Izzet Pasha, người đã từng chinh chiến sa trường từ thời Sultan trước, dũng khí cuối cùng lên tiếng:

“Enver Pasha, xin ngài suy nghĩ lại! Hạm đội của Anh Cát Lợi mạnh như trường long có thể khóa chặt các vùng biển, kinh tế của Pháp quốc sâu như đại dương có thể bóp nghẹt chúng ta. Đây là một canh bạc quá lớn!”

Enver Pasha quay phắt lại, đôi mắt đen của y lóe lên một tia sáng lạnh lẽo. Y cười khẩy, một nụ cười vừa miệt thị vừa tự tin.

“Lão tướng quân,” y cất giọng sang sảng, “thời của sự cẩn trọng đã qua rồi! Cẩn trọng suốt một thế kỷ qua đã mang lại cho chúng ta cái gì? Là mất đất, là những hiệp ước bất bình đẳng, là sự nhục nhã! Lão tướng quân sợ hạm đội Anh, nhưng lại quên mất phái đoàn quân sự của Đức đang ngày đêm giúp chúng ta luyện thành một đội quân hùng mạnh nhất từ trước tới nay sao? Chỉ có kỷ luật thép của người Phổ mới có thể rèn lại thanh gươm Ottoman đã cùn rỉ! Chỉ có đồng minh Đức mới giúp chúng ta nghiền nát con gấu Nga ở phương Bắc!”

Y không cho vị tướng già cơ hội đáp lời, quay lại đối diện với toàn thể sĩ quan, rút phắt thanh bảo kiếm gia truyền, ánh thép lóe lên soi rõ khuôn mặt hừng hực tham vọng. “Các vị trưởng lão, các vị tướng quân! Sư tử Ottoman há có thể chết già trong hang? Kẻ thù truyền kiếp của chúng ta là gấu Nga phương Bắc. Nay Đế quốc Đức hùng mạnh như mặt trời ban trưa, chính là cơ hội trời cho để chúng ta lấy lại những gì đã mất, phục hưng lại uy danh của tổ tiên! Kẻ nào còn do dự, chính là tội đồ của môn phái!”

Lời nói của y vang dội như tiếng chuông, không phải để thuyết phục, mà là để ra lệnh. Nó át đi những lời can ngăn yếu ớt, những cái chau mày lo lắng của các vị trưởng lão. Các sĩ quan trẻ tuổi, những người đã được hun đúc bởi tinh thần của y, đồng loạt rút kiếm hô vang, khí thế ngút trời. Những vị tướng già chỉ biết im lặng thở dài, trong ánh mắt hiện lên nỗi lo âu cho một canh bạc định mệnh. Tháng 11 năm 1914, Đế chế Ottoman chính thức bước vào cuộc đại chiến, và con thuyền mục nát đã lao thẳng vào cơn bão táp. Họ không biết rằng, trên bàn cờ của các đại cường quốc, họ chỉ là một quân tốt thí. Nhưng với Enver Pasha, thà làm một quân tốt thí có cơ hội qua sông hóa thành xe, còn hơn là một quân vua bị vây hãm trong cung và chờ ngày bị chiếu hết.

2. Mật Thất Luận Kế, Bút Vạch Hủy Long Mạch

Một đêm mùa đông năm 1916, trong khi bùn lầy và máu của mặt trận Verdun và Somme đang nuốt chửng cả một thế hệ trai tráng châu Âu, thì tại một mật thất ở London, sương mù giăng kín bốn bề tựa như một trận pháp che giấu thiên cơ. Không khí trong phòng đặc quánh mùi da thuộc của những cuốn sách cũ, mùi gỗ sồi ẩm và khói xì gà hảo hạng. Ánh đèn khí gas leo lét tỏa ra một thứ ánh sáng vàng vọt, soi rõ những đường gân máu trên tấm “sơn hà đồ” khổng lồ trải trên bàn. Tấm bản đồ vẽ lại toàn bộ vùng Lưỡng Hà, Syria, và Palestine, với những dòng sông Tigris và Euphrates uốn lượn như hai con rồng đang ngủ, những cái tên cổ xưa như Damascus, Baghdad, Jerusalem nằm im lìm, không hề hay biết số phận của mình sắp được định đoạt.

Hai con người đó là Sir Mark Sykes của Anh và François Georges-Picot của Pháp. Họ chính là hai vị kỳ thủ, và cả Trung Đông là bàn cờ của họ.

Picot nheo mắt, ngón tay trỏ lướt nhẹ trên vùng đất mà giang hồ vẫn gọi là Levant. Y cất giọng trầm trầm, mang theo cái âm hưởng của lịch sử: “Mark huynh, vùng Syria và Lebanon này… từ thời Thập Tự Chinh của Thánh Louis, đã nhuốm máu và thấm đẫm di sản của nước Pháp. Chúng tôi không thể từ bỏ nó. Đây là danh dự, cũng là lợi ích.”

Sykes gật đầu, ánh mắt sắc như chim ưng của y đã sớm nhìn ra những mục tiêu khác. “Di sản ư? Hay là những hải cảng trù phú và con đường tơ lụa?” y nghĩ thầm, nhưng ngoài mặt vẫn tỏ ra thấu hiểu. Y đặt ngón tay lên vùng đất phía nam, nơi con sông Tigris chảy qua. “Chúng tôi hiểu điều đó, Picot huynh. Và chúng tôi cần một hành lang an toàn nối liền Địa Trung Hải với Ba Tư và Ấn Độ. Vùng Mesopotamia này, đặc biệt là quanh Mosul,” y nhấn mạnh, “nghe nói dòng Hắc Kim (dầu mỏ) dưới lòng đất có thể khiến cả hạm đội của chúng ta vĩnh viễn không cần lo lắng. Nó là huyết mạch của Đế quốc Anh. Còn Palestine, nó sẽ là tấm khiên vững chắc che chắn cho yết hầu Suez của chúng ta.”

Picot chau mày, ngón tay y di chuyển lên phía bắc của Mesopotamia. “Vùng Mosul đó, theo lịch sử và địa lý, phải thuộc về Syria. Nó phải nằm trong vùng ảnh hưởng của Pháp.”

Đây chính là nước cờ tranh chấp đầu tiên. Sykes đã lường trước điều này. Y chậm rãi đáp, giọng bình thản như mặt hồ không gợn sóng, nhưng ẩn chứa một sức nặng không thể xem thường: “Hải quân của chúng tôi, Picot huynh, không chạy bằng di sản, nó chạy bằng dầu mỏ. Nếu không có nguồn cung cấp chắc chắn từ Mosul và Ba Tư, chúng ta không thể thắng nổi cuộc chiến này. Nước Pháp có muốn một phần di sản trong một thế giới mà chúng ta bại trận không?”

Đó là một lời nhắc nhở, cũng là một lời đe dọa. Picot im lặng. Y biết Sykes nói đúng. Y đành nhượng bộ, nhưng với một điều kiện. “Được, Anh quốc có thể kiểm soát Mosul, nhưng Pháp phải được hưởng một phần lợi tức từ dòng Hắc Kim đó. Và toàn bộ vùng Syria, bao gồm cả Damascus và Aleppo, phải hoàn toàn thuộc về chúng tôi.”

“Thỏa thuận,” Sykes đáp gọn. Ván cờ đã qua được một nước hiểm. Họ im lặng một lúc, cả hai đều hiểu rằng họ còn một đối tác bất đắc dĩ. Picot lên tiếng trước, giọng có chút ái ngại: “Vậy còn con gấu Nga ở phương Bắc thì sao? Ngoại trưởng Sazonov của họ muốn cả kinh thành Constantinople và eo biển Bosphorus. Cái miệng của con gấu đó lớn lắm.”

Sykes cười khẩy, một nụ cười đầy vẻ tự tin của kẻ nắm đằng chuôi. “Con gấu đó đang sa lầy trong cuộc chiến với người Đức. Cứ tạm hứa cho nó no bụng đi. Chuyện tương lai, hãy để tương lai định đoạt. Bàn cờ này, hiện chỉ có hai người chơi chính là Anh và Pháp mà thôi.”

Sau khi đã ngầm thỏa thuận xong những lợi ích cốt lõi, Sykes mới cầm lấy cây bút. Y cảm thấy mình như một vị thần sáng thế, tay cầm “Phán Quan Bút”. Cổ tay khẽ đảo một đường, nét bút không hề run rẩy, vạch một đường thẳng tắp từ thành Kirkuk phương bắc xuống đến tận bờ biển Acre phía nam. Y thản nhiên nói, giọng không lớn nhưng từng chữ lại nặng như ngàn cân: “Georges-Picot huynh, đường này, ta tạm gọi là ‘Biên Giới Trên Cát’. Cát thì gió có thể thổi bay, nhưng đường mà sư tử của Anh Cát Lợi và gà trống của Pháp Lan Tây đã vạch, thì dù trời sập đất rung cũng không thể đổi. Phía bắc con đường này, là nơi để huynh mặc sức tung hoành. Phía nam, sẽ là vùng trời cho đại bàng của chúng tôi sải cánh.”

Picot nhìn nét bút sắc lẹm, trong mắt lóe lên một tia tán thưởng. Y nâng ly rượu đỏ như máu, cười ha hả: “Mark huynh quả là hảo thủ đoạn! Nước cờ này vừa hiểm vừa độc, đã khóa chặt mọi đường sống của đám tù trưởng Ả Rập kia. Chúng tưởng đang vì đại nghiệp phục quốc mà chiến đấu, đâu biết rằng chỉ là những con rối trong tay chúng ta. Đến khi chúng nó giết xong sư phụ, cũng là lúc chúng ta đường đường chính chính bước vào, thu dọn cơ nghiệp. Ha ha ha! Uống!”

Hai người cất tiếng cười ngạo nghễ. Mật ước Sykes-Picot năm 1916 đã thành hình. Bằng một nét bút và vài câu nói, họ đã định đoạt số phận của hàng triệu con người vì dầu mỏ, vì những con đường chiến lược, và vì cả những bóng ma của lịch sử. Họ đã gieo xuống một mối “oán thù” to như biển cả, mà trăm năm sau con cháu của họ vẫn phải dùng máu tươi để rửa.

3. Lawrence Xứ Ả Rập, Lời Thề Dưới Trời Sao

Cuối tháng 10 năm 1916, sa mạc Hejaz lạnh buốt. Bầu trời trong vắt như một tấm lụa đen khổng lồ, trên đó điểm xuyết hàng vạn, hàng triệu vì sao. Những vì sao này đã ở đây từ ngàn xưa, đã chứng kiến bao đế chế trỗi dậy rồi lụi tàn, đã thấy bao bậc thánh nhân đi qua vùng đất này. Dưới bầu trời vĩnh cửu đó, trong một chiếc lều vải đơn sơ tại ốc đảo Hamra, vận mệnh của dân tộc Ả Rập sắp được quyết định.

Bên ngoài, những chiến binh du mục ngồi quanh đống lửa, tiếng họ trò chuyện nhỏ như tiếng gió thì thầm. Cuộc Nổi Dậy do Sharif Hussein của Mecca phát động từ tháng 6, 1916 đã bước sang tháng thứ tư. Họ đã chiếm được Mecca, nhưng đang bị quân Thổ với súng máy của Đức chặn đứng ở pháo đài Medina. Khí thế ban đầu đang dần bị thay thế bởi sự hoang mang.

Bên trong lều, Hoàng tử Faisal, con trai thứ ba của Sharif Hussein, đang ngồi đối diện với một người khách kỳ lạ từ Tây Vực. Chàng là một người cao, gầy, trong bộ trang phục Ả Rập trắng muốt, đôi mắt đen của chàng sáng và sâu, ẩn chứa cả sự kiêu hãnh của một hoàng tử lẫn nỗi lo âu của một vị tướng. Nội tâm chàng đang là một chiến trường. Chàng căm thù Djemal Pasha đã treo cổ những người bạn của chàng ở Damascus, nhưng việc liên minh với một thế lực ngoại bang Cơ Đốc Giáo để chống lại Caliph của Hồi giáo là một gánh nặng tâm linh vô cùng lớn.

Người khách đó, T.E. Lawrence, rót một chén trà đắng, đưa cho Faisal. Ngọn lửa bập bùng soi sáng khuôn mặt của hai con người khác biệt: một người phương Tây với đôi mắt xanh sâu thẳm, một người Ả Rập với ánh mắt rực lửa như sa mạc ban trưa.

Faisal không uống ngay. Chàng nhìn thẳng vào mắt Lawrence, cất giọng hỏi, từng lời rõ ràng, sắc bén: “Sĩ quan Lawrence, lời nói của người Tây Vực các ngài, thường nhẹ như gió thoảng trên sa mạc. Cha ta đã nhận được lời hứa của Cao ủy McMahon ở Cairo. Nhưng lời hứa trên giấy khác với gươm đao trên chiến trường. Nước Anh các người thực sự muốn gì ở mảnh đất này?”

Lawrence biết rằng đây không phải là một gã trai trẻ khờ khạo. Đây là một con phượng hoàng của sa mạc. Y cần phải dùng sự chân thành, chứ không phải những lời sáo rỗng. “Thưa Hoàng tử,” y đáp, giọng điềm tĩnh, “ta sẽ không nói dối ngài. Đế quốc Anh có lợi ích của mình: chúng tôi muốn đánh bại Ottoman. Nhưng ta đến đây không phải với tư cách một kẻ đi chinh phạt, mà là một người tin rằng tự do của người Ả Rập cũng sẽ phục vụ cho lợi ích của chúng tôi và của cả thế giới. Đế chế Ottoman đã mục ruỗng, họ đã phản bội lại đức tin khi bắt tay với người Đức. Họ đã biến Damascus thành pháp trường, treo cổ những nhà ái quốc lên cây. Món huyết nợ đó, chẳng lẽ ngài đã quên?”

Nghe nhắc đến những người bạn đã chết, mắt Faisal lóe lên một tia lửa căm hờn, nhưng rồi lại nhanh chóng bị sự hoài nghi che lấp. “Huyết nợ phải trả bằng máu. Nhưng chúng tôi cần vũ khí, cần vàng, không phải những lời hứa suông.”

“Chúng tôi không chỉ mang đến lời hứa,” Lawrence nói tiếp, giọng đầy sức mê hoặc, “chúng tôi mang đến vũ khí hiện đại, súng máy Lewis có thể quét tan bộ binh Thổ, thuốc nổ có thể phá hủy đường ray xe lửa. Và quan trọng hơn, vàng. Vàng của Đế quốc Anh sẽ chảy vào sa mạc này như một dòng sông, để trả lương cho binh sĩ của ngài, để mua chuộc các tù trưởng còn do dự. Chúng tôi sẽ giúp ngài biến cuộc nổi dậy này thành một cơn bão sa mạc cuốn phăng quân Thổ.”

Y nói những lời này, lòng lại dấy lên một nỗi cay đắng. Y biết ở London, những kẻ như Sykes và Balfour đang vẽ một bàn cờ khác. Y biết lời hứa về một “Vương quốc Ả Rập thống nhất” có thể chỉ là một miếng mồi thơm. Nhưng giờ phút này, nhìn vào ánh mắt trong sáng và đầy tin tưởng của Faisal, nhìn thấy khát vọng tự do cháy bỏng của cả một dân tộc, y chỉ có thể chọn tin vào chính nghĩa mà y đang theo đuổi, dẫu cho chính nghĩa ấy có thể được xây trên một lời nói dối. Y tự nhủ, mình sẽ dùng hết sức để biến lời nói dối đó thành sự thật.

Faisal im lặng. Chàng nhìn ra ngoài cửa lều. Chàng biết đây là một canh bạc. Tin tưởng người Anh có thể là một sai lầm chết người. Nhưng không có sự giúp đỡ của họ, cuộc nổi dậy sẽ chết yểu. Chàng không có lựa chọn nào khác. Chàng đang chọn con đường duy nhất có thể dẫn đến giấc mơ của mình, dù con đường đó đầy rẫy chông gai và cạm bẫy.

Chàng quay lại, ánh mắt đã trở nên cương quyết. Chàng cầm lấy chén trà, uống một hơi cạn sạch. “Được. Chúng tôi chấp nhận sự giúp đỡ của các người.”

Rồi chàng đứng dậy, bước ra khỏi lều. Chàng tuốt thanh gươm cong gia truyền khỏi vỏ. Ánh thép loang loáng dưới trời sao. Chàng chỉ thẳng thanh gươm lên bầu trời, cất lên lời thề vang động cả màn đêm sa mạc: “Vì sự tự do của người Ả Rập, ta xin thề!”

Các chiến binh bên ngoài đồng loạt đứng dậy, rút gươm và hô vang đáp lại. Cuộc Nổi Dậy đã tìm thấy ngọn lửa mới. Lawrence đứng phía sau, khoác lên mình bộ trang phục của người Bedouin. Y biết mình vừa đặt chân lên một con đường không có lối về, một con đường sẽ biến y thành một huyền thoại, nhưng cũng có thể thiêu rụi cả linh hồn y.

4. Mật Chiếu Balfour và Ván Cờ Song Trùng

Trong khi Lawrence đang cùng các chiến binh Ả Rập vào sinh ra tử trên sa mạc nóng bỏng, thì tại London lạnh lẽo, một ván cờ “đấu trí” khác còn cam go hơn vạn lần đang âm thầm diễn ra. Năm 1917, Đế quốc Anh đang ở trong thời khắc nguy nan nhất. Con gấu Nga ở phương Bắc đã tự mình “tẩu hỏa nhập ma” mà sụp đổ, mặt trận phía Đông tan vỡ. Dù có thêm cao thủ mới là Hoa Kỳ nhập cuộc, nhưng chiến thắng vẫn còn xa vời. Chính trong bối cảnh đó, ván cờ của người Do Thái mới có cơ hội đi đến nước cờ quyết định.

Kỳ thủ chính trong ván cờ này là Chaim Weizmann, một bậc kỳ tài của dân tộc Do Thái. Y không phải là một võ tướng, võ công của y không phải là gươm đao. “Tâm pháp” mà y tu luyện chính là trí tuệ, và “chiêu thức” của y là tài ngoại giao và sự kiên định được tôi luyện qua hai ngàn năm lưu vong. Weizmann, một nhà hóa học đại tài, đã cống hiến cho Đế quốc Anh một phát minh quan trọng trong việc chế tạo thuốc nổ, tạo ra một “món nợ ân tình” mà y có thể dùng làm vốn liếng.

Ngày ngày, y đi lại giữa các hành lang quyền lực của London. Nhưng con đường của y không hề bằng phẳng. Y phải đối mặt không chỉ với sự hoài nghi của những con cáo già chính trị như Ngoại trưởng Arthur Balfour, mà còn cả sự chống đối kịch liệt từ chính đồng bào của mình.

Kẻ ngáng đường lớn nhất của y là Edwin Montagu, Bộ trưởng phụ trách Ấn Độ, và trớ trêu thay, là thành viên Do Thái duy nhất trong Nội các Chiến tranh. Trong một cuộc họp Nội các định mệnh, màn đấu trí đã đi đến hồi cao trào.

Balfour, với phong thái lịch lãm, lên tiếng trước: “Thưa Thủ tướng, thưa các vị, ủng hộ nguyện vọng của người Do Thái ở Palestine sẽ mang lại cho chúng ta một đồng minh trung thành ngay cạnh kênh đào Suez, đồng thời có được sự ủng hộ vô giá của cộng đồng Do Thái trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Hoa Kỳ.”

Ngay lập tức, Montagu đứng bật dậy, khuôn mặt đỏ bừng vì giận dữ. Ông không nhìn Weizmann (người chỉ được phép chờ bên ngoài), mà nhìn thẳng vào các thành viên nội các.

“Đây là một tín điều chính trị đầy tai họa!” Montagu đập tay xuống bàn. “Các vị đang cố gắng xây dựng một nhà nước dựa trên một tôn giáo đã lỗi thời. Các vị sẽ biến người Do Thái trên toàn thế giới thành những kẻ ngoại bang trong chính quê hương của họ! Tôi là một người Anh theo tín ngưỡng Do Thái, cũng như các vị là người Anh theo tín ngưỡng Cơ Đốc. Tuyên bố này sẽ tạo ra một cái mác ngoại quốc lên tất cả chúng tôi, phá hủy tất cả những gì chúng tôi đã cố gắng xây dựng. Tôi đã dành cả đời để thoát ra khỏi cái ‘ghetto’ (khu Do Thái ổ chuột), các vị lại muốn xây một cái ‘ghetto’ mới cho cả dân tộc tôi sao?”

Không khí trong phòng đặc lại. Lời nói của Montagu như một chiêu “phản đòn” hiểm hóc, đánh thẳng vào tâm lý của những người Do Thái đã hội nhập. Nhưng Weizmann đã có một người trợ thủ đắc lực: Thủ tướng David Lloyd George. Ông ta, một con người thực dụng, chỉ nhìn vào lợi ích chiến lược.

Lloyd George lên tiếng, giọng chắc nịch: “Edwin, sự nhiệt tình của cậu thật đáng quý, nhưng cậu không đại diện cho tất cả người Do Thái, đặc biệt là những người đang phải chịu đựng các cuộc tàn sát ở Đông Âu. Weizmann và những người của ông ấy đại diện cho một sức mạnh dân tộc đang trỗi dậy. Chúng ta cần sức mạnh đó. Cuộc chiến này đòi hỏi chúng ta phải đi những nước cờ táo bạo.”

Cuộc đấu trí kéo dài hàng tháng trời đã được định đoạt. Khát vọng phục quốc của Weizmann, kết hợp với toan tính đế quốc của Lloyd George và Balfour, đã chiến thắng nỗi sợ hãi của Montagu.

Và rồi, ngày định mệnh đã đến. Ngày 2 tháng 11 năm 1917, Arthur Balfour đã gửi một bức thư tới Nam tước Walter Rothschild, một lãnh đạo của cộng đồng Do Thái Anh. Bức thư đó, sau này được giang hồ gọi là “Mật chiếu Balfour”, bản tiếng Anh chỉ vỏn vẹn 67 chữ, nhưng mỗi chữ đều nặng tựa núi Thái Sơn, ẩn chứa sức mạnh thay đổi cả càn khôn.

Bộ Ngoại giao

Ngày 2 tháng 11 năm 1917

Kính gửi Lãnh chúa Rothschild,

Tôi rất hân hạnh được thay mặt Chính phủ của Đức Vua, gửi đến ngài bản tuyên bố sau đây về sự đồng cảm với những nguyện vọng của người Do Thái theo Chủ nghĩa Phục quốc (Zionist), một tuyên bố đã được Nội các đệ trình và thông qua.

“Chính phủ của Đức Vua nhìn nhận một cách thiện cảm việc thành lập tại Palestine một mái nhà quốc gia cho người Do Thái, và sẽ dùng những nỗ lực cao nhất của mình để tạo điều kiện cho việc đạt được mục tiêu này, với sự hiểu biết rõ ràng rằng sẽ không có bất kỳ hành động nào được thực hiện có thể gây tổn hại đến các quyền dân sự và tôn giáo của các cộng đồng không phải người Do Thái hiện có ở Palestine, hoặc các quyền và địa vị chính trị mà người Do Thái được hưởng ở bất kỳ quốc-gia nào khác.”

Tôi sẽ rất biết ơn nếu ngài thông báo tuyên bố này cho Liên đoàn Phục quốc Do Thái.

Trân trọng,

Arthur James Balfour

Khi Weizmann nhận được tin, y đang ở trong phòng thí nghiệm của mình. Y không reo hò, không mở tiệc. Y chỉ lặng lẽ ngồi xuống, hai vai run lên. Hai ngàn năm chờ đợi, bao nhiêu thế hệ đã ngã xuống với giấc mơ này trong tim. Giờ đây, giấc mơ đó đã có một hình hài, dù còn mong manh. Y biết, đây mới chỉ là sự khởi đầu của một con đường còn gian nan hơn vạn lần, nhưng ít nhất, một cánh cửa đã mở ra.

5. Khải Hoàn Ca Nhuốm Vị Đắng

Tháng 10 năm 1918, thành Damascus, trái tim cổ kính của Syria, đã sống lại. Sau bốn thế kỷ chìm trong sự cai trị của Đế chế Ottoman, lá cờ của Cuộc Nổi Dậy Ả Rập tung bay kiêu hãnh trên thành cổ. Người dân đổ ra đường, họ ca hát, nhảy múa, tung hoa lên những chiến binh Bedouin và vị lãnh tụ của họ, Hoàng tử Faisal. Chàng đứng trên ban công của Tòa thị chính, nhìn xuống biển người đang hô vang tên mình, trong lòng dâng lên một niềm kiêu hãnh vô bờ. Giấc mộng về một Vương quốc Ả Rập độc lập, với Damascus là kinh đô, đã thành hiện thực. Chàng vẫn tin vào lời thề dưới trời sao của Lawrence, người bằng hữu đã cùng chàng vào sinh ra tử.

Những ngày đầu tiên là những ngày của mật ngọt. Faisal bắt tay vào việc xây dựng một chính quyền, một nhà nước của người Ả Rập, do người Ả Rập và vì người Ả Rập.

Nhưng rồi, những đám mây đen bắt đầu kéo đến. Tướng Allenby, tổng chỉ huy quân đội Anh, người đã chấp thuận cho chàng tiến vào Damascus trước, giờ lại ra một mệnh lệnh lạnh lùng: Nước Pháp sẽ là thế lực “bảo hộ” cho vùng Syria, theo như “thỏa thuận giữa các cường quốc”.

Faisal sững sờ.

Chàng lập tức tìm đến các sĩ quan Anh để chất vấn. Họ chỉ úp mở, nói rằng đó là “sự sắp đặt của các chính khách ở London và Paris”. Trong lòng Faisal bắt đầu dấy lên một sự bất an. Chàng chợt nhớ lại mấy tháng trước, khi quân Thổ bị dồn vào chân tường, họ đã cử sứ giả đến, đưa cho chàng xem những tài liệu bị rò rỉ từ nước Nga, nói về một mật ước phân chia giang sơn. Khi đó, chàng đã cười khẩy, cho rằng đó là độc kế ly gián của kẻ thù. Nhưng bây giờ, sự hoài nghi đó bắt đầu gặm nhấm tâm trí chàng.

Nhưng cú sốc thật sự chỉ đến khi một phụ tá thân tín, mặt không còn giọt máu, chạy vào, tay cầm một chồng báo từ châu Âu. “Thưa Hoàng tử… xin ngài xem…”

Faisal cầm lấy một tờ báo. Dòng tít bằng tiếng Anh đập vào mắt chàng: “Tuyên Bố Của Balfour: Một Mái Nhà Quốc Gia Cho Người Do Thái tại Palestine”. Chàng đọc đi đọc lại từng chữ, khuôn mặt tuấn tú từ ngỡ ngàng chuyển sang trắng bệch, rồi cuối cùng là tím lại vì giận dữ. Chàng vò nát tờ báo trong tay.

“Lawrence đâu? Cho gọi Lawrence đến đây ngay lập tức!” chàng gầm lên.

Khi Lawrence bước vào, ông thấy một cảnh tượng đáng sợ. Faisal đứng giữa phòng, những tờ báo vương vãi dưới chân. Chén trà trên bàn đã vỡ tan tành. Lawrence biết, thời khắc phán xét đã đến.

Faisal không nổi giận ngay. Chàng nhìn Lawrence, đôi mắt đen rực lửa ngày nào giờ lạnh như băng. Chàng cầm một tờ báo lên, chìa về phía Lawrence. “Bằng hữu của ta,” giọng chàng khàn đi, “hãy nói cho ta biết, đây là cái gì?”

Lawrence nhìn vào tờ báo, rồi nhìn đi nơi khác, không dám đối diện với ánh mắt của Faisal. Sự hổ thẹn và nỗi dằn vặt hiện rõ trên khuôn mặt ông. Ông im lặng. Sự im lặng đó còn tệ hơn vạn lời thú tội.

“NÓI ĐI!” Faisal hét lên, sự kiềm chế cuối cùng vỡ tung. Chàng hất văng cả chồng báo về phía Lawrence. “Ta đã tin ngươi! Dân tộc ta đã tin ngươi! Chúng ta đã đổ máu vì lời thề của ngươi dưới trời sao! ‘Một vương quốc Ả Rập thống nhất’, đó là lời ngươi nói! Vậy cái này là gì? Mảnh đất Palestine của chúng ta, các người đem nó hứa cho một dân tộc khác sao? Còn Syria này, các người đem nó bán cho người Pháp? Tất cả chỉ là một ván cờ thôi phải không? Dân tộc ta, máu của các chiến binh của ta, chỉ là vật hy sinh cho âm mưu của các người thôi phải không?”

Lawrence vẫn đứng im như tượng đá, mặt cúi gằm. Y chỉ có thể thốt lên hai từ: “…Ta xin lỗi…”

“Xin lỗi?” Faisal cười một cách điên dại. “Lời xin lỗi của ngươi có làm chiến binh của ta sống lại không? Có trả lại danh dự cho dân tộc ta không? Cút đi! Cút khỏi mắt ta!”

Từ giờ phút đó, niềm tin của người Ả Rập vào người Tây Vực đã hoàn toàn sụp đổ. Họ đã bị phản bội, không phải một, mà là ba lần. Nhát đao này không chỉ giết chết giấc mộng về một vương quốc Ả Rập thống nhất, mà còn chém một vết thương sâu hoắm vào lòng tự tôn dân tộc, một vết thương sẽ không bao giờ lành lại.


Hồi thứ nhất khép lại. Lão sư Ottoman đã tan thành tro bụi. Nhưng từ đống tro tàn đó, một võ đài mới còn tàn khốc hơn đã được dựng lên. Trên võ đài mang tên Palestine, hai dân tộc, với hai lời hứa từ cùng một kẻ bảo trợ, mang theo hai giấc mơ chính đáng của riêng mình, sắp sửa lao vào một cuộc đối đầu định mệnh. Cả giang hồ Trung Đông, từ đây, chính thức bước vào một thời đại mới: thời đại của máu, nước mắt, và bất tận ân oán.