Khai thiên lập địa, càn khôn sơ định, đã có một mảnh đất nằm giữa ba châu lục, được định mệnh chọn làm võ đài cho cả thần linh và con người. Giang hồ gọi nơi đây là Trung Đông.

Đây là một vùng đất kỳ lạ, vừa là thánh địa, vừa là chiến trường. Đất đai phần nhiều khô cằn, nhưng lại là nơi khởi phát những dòng sông tâm linh vĩ đại nhất, tưới tắm cho toàn nhân loại. Bản thân mảnh đất này tựa như một pho mật tịch cổ xưa, mỗi lớp đất đá là một trang sử đẫm máu và nước mắt, lặng lẽ chứng kiến bao cuộc thịnh suy.

Thuở hồng hoang, các đại môn phái như Lưỡng HàAi Cập đã tu luyện những môn thần công làm kinh động quỷ thần, để lại những phế tích hùng vĩ thì thầm về một thời đại hoàng kim đã mất.

Rồi đến thời đại của các bậc Thánh Nhân. Chính trên mảnh đất này, các vị Đại Tông Sư đã xuất hiện, nhận lãnh thiên mệnh, khai sáng võ học cho tâm hồn. Abraham, tổ sư của ba nhà, đã gieo xuống hạt giống của đức tin độc thần. Moses, tay cầm thiên thư, đã dẫn dắt môn nhân Do Thái Môn vượt biển tìm về đất hứa. Jesus, một bậc Giác Ngộ, đã giảng về đức tin và lòng bác ái, lập nên Cơ Đốc Giáo. Và cuối cùng, Muhammad, vị Thánh cuối cùng, đã nhận được mặc khải từ Thượng Đế, thống nhất các bộ tộc Ả Rập dưới một ngọn cờ, khai sáng ra Hồi Giáo.

Nhưng định mệnh trớ trêu, ngay khi những con đường vĩ đại dẫn đến chân lý được mở ra, thì mầm mống của sự chia rẽ cũng bắt đầu nảy nở. Bi kịch lớn nhất của giang hồ không chỉ là sự đối đầu giữa các môn phái, mà là sự tương tàn trong chính nội bộ. Cơ Đốc Giáo sớm chia thành hai nhà Đông-Tây. Đau đớn hơn, sau khi Đại Tông Sư Muhammad qua đời, một cuộc tranh chấp về người kế vị đã châm ngòi cho một mối “ân oán” sâu như biển cả trong lòng Hồi Giáo. Giang hồ chia đôi: một bên là phái Sunni đa số, chủ trương đi theo con đường của các vị Caliph kế nhiệm, một bên là phái Shia thiểu số, tin rằng quyền lãnh đạo chỉ thuộc về dòng dõi của Thánh nhân. Mối huyết hải thâm thù giữa hai nhà Sunni-Shia này đã trở thành một vết thương không bao giờ lành, âm ỉ cháy suốt hơn một ngàn năm.

Từ đó, mảnh đất này biến thành một bàn cờ khổng lồ. Đế chế Ba Tư kiêu hãnh, với môn võ học Shia đặc dị, liên tục tranh bá. Các cao thủ Hy Lạp-La Mã từ Tây Vực đến, để lại sau lưng một hậu duệ huy hoàng là Đế chế Byzantine (Đông La Mã), một đại môn phái Cơ Đốc Giáo hùng mạnh ngự trị tại kinh đô Constantinople suốt một thiên niên kỷ.

Khi Hồi Giáo Môn Phái đạt đến đỉnh cao võ học, các vị Caliph đã xây dựng nên những đế chế huy hoàng, thách thức cả Ba Tư lẫn Byzantine, biến Baghdad và Damascus thành Võ Lâm Thánh Địa. Nhưng ân oán không bao giờ ngủ yên. Từ Tây Vực, các đạo quân Thập Tự Chinh của Cơ Đốc Giáo phương Tây, mang trong mình lửa hận và lòng sùng đạo, đã tiến về phương Đông. Hàng trăm năm huyết chiến diễn ra, sản sinh ra những bậc đại anh hùng như Saladin, nhưng cũng khoét sâu thêm hố ngăn cách giữa các thế giới.

Khi các môn phái còn đang mải mê tương tàn, thì một cơn thiên kiếp từ phương Bắc ập đến. Đám thiết kỵ Mông Cổ như một cơn bão táp, hủy diệt tất cả, nhấn chìm thành Baghdad hoa lệ trong biển lửa.

Từ trong đống tro tàn đó, một môn phái mới đầy sinh lực của người Thổ đã trỗi dậy. Họ, nhà Ottoman, không chỉ thống nhất lại được cõi giang hồ Hồi giáo Sunni, mà còn làm nên một việc kinh thiên động địa: chinh phục thành Constantinople, đặt dấu chấm hết cho ngàn năm của Đế chế Byzantine. Họ trở thành Minh Chủ mới, người giữ thanh bảo kiếm và ngọn cờ của đức tin.

Nhưng sáu trăm năm sau, vị Minh Chủ đó cũng đã già nua, hấp hối.

Pho truyện này, bắt đầu từ lúc vị Minh Chủ cuối cùng ấy sắp tắt thở, để kể về một thời đại mới. Một thời đại mà các cao thủ ngoại bang sẽ dùng bút và mưu kế để vẽ lại bản đồ. Ân oán cũ giữa các môn phái, và cả mối thù huynh đệ tương tàn trong nội bộ, sẽ lại trỗi dậy, quyện với những hận thù mới, biến mảnh đất Thánh này thành một bàn cờ bi tráng, nơi các anh hùng, và những kẻ cuồng tín sẽ viết nên chương tiếp theo của một câu chuyện bất tận.